Tên sản phẩm: Switch 16-Port Gigabit D-Link DGS-1016C
Lượt xem: 982
Giá cũ: 1.490.000 đ
Giá khuyến mãi: 1.244.000 đ
Tính trả góp cho sản phẩm này
Trả trước | |
Số tiền trả trước | VND |
Thời gian trả: | Tháng |
Loại hình | |
Số tiền trả hàng tháng | VND |
Đánh giá 0 lượt đánh giá
Đội ngũ tư vấn chuyên sâu
Thanh toán thuận tiện
Sản phẩm 100% chính hãng
Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng
Giá cạnh tranh nhất thị trường
Trả góp: 090.970.1951 (nhấn phím 2)
Hotline tư vấn: 090.970.1951
Zalo tư vấn: 0934710483
Device Interfaces |
• 16 10/100/1000 Mbps LAN ports |
Standards |
• IEEE 802.3 10BASE-T • IEEE 802.3u 100BASE-TX • IEEE 802.3ab 1000BASE-T • IEEE 802.3x Flow Control • IEEE 802.1p QoS • IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet (EEE) |
Switching Capacity |
• 32 Gbps switching fabric |
Advanced Features |
• Auto MDI/MDIX crossover for all ports • Secure store-and-forward switching scheme • Full/half-duplex for Ethernet/Fast Ethernet speeds • Supports 9,216 byte jumbo frames • Back pressure at half-duplex operation • Wire-speed reception and transmission • Store and-Forward switching method • Auto-negotiation for each port • QoS (8 queues, strict mode) |
Data Transfer Rates |
• Ethernet: • 10 Mbps (half duplex) • 20 Mbps (full duplex) • Fast Ethernet: • 100 Mbps (half duplex)~• 200 Mbps (full duplex) • Gigabit Ethernet • 2000 Mbps (full duplex) |
Transmission Method |
• Store-and-forward |
MAC Address Table Size |
• 8,000 |
Packet Filtering/Forwarding Rates |
• Ethernet: 14,880 pps per port • Fast Ethernet: 148,800 pps per port • Gigabit Ethernet: 1,488,000 pps per port |
RAM Buffer |
• 256 KB per device |
LED Indicators |
• Per port: Link/Activity/Speed • Per device: Power |
Media Interface Exchange |
• Auto MDI/MDIX adjustment for all ports |
Dimensions |
• 282.2 x 178.0 x 44.5 mm (11.11 x 7.01 x 1.75 inches) |
Weight |
• 1.06 kg (2.34 lbs) |
Power |
• 100 to 240 V AC |
Power Consumption |
• Power On (Standby): 4.48 watts • Maximum: 9.3 watts |
Temperature |
• Operating: 0 to 40 °C (32 to 104 °F) • Storage: -40 to 70 °C (-40 to 158 °F) |
Humidity |
• Operating: 10% to 90% non-condensing • Storage: 5% to 95% non-condensing |
MTBF |
• 208,124 hours |
Maximum Heat Dissipation |
• 33.55 BTU/h |
Certifications |
• CE Class B • CE (LVD 2006/95/EC) |
Địa chỉ: 1/4 Lữ Gia, Phường 15, Quận 11, TP.HCM
Chi nhánh 2: 667 Ấp 5 xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa , tỉnh Long An ( ngay chân cầu đôi )
Hotline: 090.970.1951
Website: https://vitinhhh.com
Phòng Kinh Doanh
• 090.970.1951
Chăm Sóc Khách Hàng
090.970.1951
Bảo Hành
• 090.970.1951 (Mr.Tiến)
CN Quận 11
• Thứ 2 - Thứ 7: 09:30 - 20:00
• Chủ Nhật: 09:00 - 19:30
Bảo Hành: Thứ 2 - Chủ Nhật
• Sáng: 10:00 - 12:00
• Chiều: 13:30 - 18:00
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vi Tính H&H
Địa chỉ: Số 4 đường số 1 Cư Xá Lữ Gia , P. 15, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh
GPKD số 0317432626 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 16/07/2024
Giám đốc/Sở hữu website: Nguyễn Thái Huyên
Copyright © 2018 vitinhhh.com. All Rights Reserved.