CPU
|
Hỗ trợ CPU Intel® Core™ thế hệ 11 (i9/i7/i5). Hỗ trợ CPU Intel® Core™ thế hệ 10 (i9/i7/i5/i3), Pentium®, Celeron®. Bộ nhớ đệm L3 thay đổi tùy theo CPU.
|
Chipset
|
Intel® H510 Express Chipset
|
Bộ Nhớ (RAM)
|
2 khe DDR4 DIMM, hỗ trợ tối đa 64GB (32GB mỗi khe). Kiến trúc Dual Channel. Hỗ trợ ECC Un-buffered DIMM và non-ECC Un-buffered DIMM. Hỗ trợ Extreme Memory Profile (XMP). Tốc độ RAM: Thế hệ 11: DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz. Thế hệ 10 (i9/i7): DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz. Thế hệ 10 (i5/i3/Pentium/Celeron): DDR4 2666/2400/2133 MHz.
|
Đồ Họa Tích Hợp
|
Intel® HD Graphics: 1 x D-Sub, độ phân giải tối đa 1920x1200@60Hz. 1 x HDMI, độ phân giải tối đa 4096x2160@30Hz. Hỗ trợ HDMI 1.4 và HDCP 2.3.
|
Âm Thanh
|
Realtek® Audio CODEC: Âm thanh High Definition. Hỗ trợ 2/4/5.1/7.1 kênh.
|
LAN
|
Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit).
|
Khe Cắm Mở Rộng
|
1 x PCI Express x16 (chạy ở x16): Hỗ trợ PCIe 4.0 (chỉ với CPU thế hệ 11). Hỗ trợ PCIe 3.0 (với CPU thế hệ 10). 1 x PCI Express x1 (PCIe 3.0).
|
Lưu Trữ
|
1 x M.2 (Socket 3, M key, hỗ trợ SATA và PCIe 3.0 x4/x2 SSD). 4 x SATA 6Gb/s.
|
USB
|
4 x USB 3.2 Gen 1 (2 cổng phía sau, 2 cổng qua header nội bộ). 6 x USB 2.0/1.1 (4 cổng phía sau, 2 cổng qua header nội bộ).
|
Kết Nối I/O Nội Bộ
|
1 x 24-pin ATX main power connector. 1 x 8-pin ATX 12V power connector. 1 x CPU fan header. 1 x system fan header. 1 x RGB LED strip header. 1 x M.2 Socket 3 connector. 4 x SATA 6Gb/s connectors. 1 x front panel header. 1 x front panel audio header. 1 x USB 3.2 Gen 1 header. 1 x USB 2.0/1.1 header. 1 x Trusted Platform Module header. 1 x serial port header. 1 x Clear CMOS jumper.
|
Kết Nối Phía Sau
|
1 x PS/2 keyboard/mouse port. 1 x D-Sub port. 1 x HDMI port. 2 x USB 3.2 Gen 1 ports. 4 x USB 2.0/1.1 ports. 1 x RJ-45 port. 3 x audio jacks.
|
Theo Dõi Phần Cứng
|
Phát hiện điện áp, nhiệt độ, tốc độ quạt. Cảnh báo quạt hỏng. Điều khiển tốc độ quạt (tùy thuộc vào quạt được lắp đặt).
|
BIOS
|
256 Mbit flash. AMI UEFI BIOS. Hỗ trợ PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0.
|
Tính Năng Độc Quyền
|
Hỗ trợ APP Center (các ứng dụng có thể khác nhau tùy model bo mạch chủ). Các tính năng gồm @BIOS, Ambient LED, EasyTune, Fast Boot, ON/OFF Charge, Smart Backup, System Information Viewer, Q-Flash, Xpress Install.
|
Phần Mềm Đi Kèm
|
Norton® Internet Security (OEM version), phần mềm quản lý băng thông LAN.
|
Hệ Điều Hành
|
Hỗ trợ Windows 10 64-bit.
|
Kích Thước
|
Micro ATX (24.4cm x 21.0cm).
|